000 | 01278cam a2200349 i 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 18261079 | ||
003 | MYCC | ||
005 | 20250121111557.0 | ||
008 | 140515s2013 vm l f000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _beng _cDLC _erda _dUKMGB _dHVL _dDLC _dMYCC |
||
041 | 0 |
_avie _aeng |
|
082 | 0 | 4 | _a343.0721 |
090 | 0 | 0 |
_a343.0721 _bVIE REF 2005 |
110 | 1 |
_aVietnam, _eissuing body. |
|
240 | 1 | 0 | _aLuật cạnh tranh |
245 | 1 | 0 |
_aLuật cạnh tranh năm 2005 : _bsong ngữ Việt-Anh = The law on competition in 2005 : Vietnamese-English. _c/ |
246 | 3 | 1 | _aThe law on competition in 2005 |
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuá̂t bản Chính trị quó̂c gia-sự thật : _bVietnam Law & Legal Forum, Vietnam News Agency, _c2005. |
|
300 |
_a199 pages ; _c21 cm |
||
336 |
_atext _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _2rdacarrier |
||
546 | _aVietnamese and English. | ||
610 | 1 | 0 |
_aVietnam. _tLuật cạnh tranh. |
650 | 0 |
_aAntitrust law _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aCompetition, Unfair _zVietnam. |
|
650 | 0 |
_aRestraint of trade _zVietnam. |
|
710 | 2 |
_aNhà xuất bản Chính trị quốc gia, _epublisher. |
|
710 | 2 |
_aVietnam Law & Legal Forum, _epublisher. |
|
710 | 1 | 2 |
_aVietnam. _tLuật cạnh tranh. _lEnglish. |
942 |
_2ddc _cBK |
||
999 |
_c289 _d289 |